[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

hiếu

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Thần tiên (immortals) (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:28, ngày 20 tháng 6 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiəw˧˥hiə̰w˩˧hiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˩˩hiə̰w˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hiếu

  1. Lòng kính yêubiết ơn cha mẹ.
    Ở cho tròn đạo hiếu.
    hiếu.
  2. (Kết hợp hạn chế) . Lễ tang cha mẹ; lễ tang người hàng trên trong gia đình, nói chung.
    Việc hiếu.

Tính từ

[sửa]

hiếu

  1. (Kết hợp hạn chế) . lòng kính yêu, hết lòng chăm sóc cha mẹ. Người con.
  2. Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, có nghĩa "ham thích, coi trọng".
    Hiếu học.
    Hiếu khách.

Dịch

[sửa]

hiếu

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mường

[sửa]

Động từ

[sửa]

hiếu

  1. Hiểu.

Từ dẫn xuất

[sửa]