Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gown”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
|||
(Không hiển thị 17 phiên bản của 10 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɡɑʊn/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-gown.ogg |
|||
|pron=ˈɡɑʊn}} |
|||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 12: | Dòng 16: | ||
#: ''town and '''gown''''' — dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít |
#: ''town and '''gown''''' — dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''gown''' ''ngoại động từ (thường) dạng bị động'' {{IPA|/ˈɡɑʊn/}} |
'''gown''' ''ngoại động từ (thường) dạng bị động'' {{IPA|/ˈɡɑʊn/}} |
||
# [[mặc|Mặc]], ăn [[bận]]. |
# [[mặc|Mặc]], ăn [[bận]]. |
||
#: ''to be beautifully gowned'' — ăn mặc đẹp |
#: ''to be beautifully gowned'' — ăn mặc đẹp |
||
{{-forms-}} |
|||
{{eng-verb|base=gown}} |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
Dòng 23: | Dòng 30: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:gown]] |
|||
[[fr:gown]] |
|||
[[io:gown]] |
|||
[[ta:gown]] |
|||
[[zh:gown]] |
Bản mới nhất lúc 23:12, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑʊn/
Hoa Kỳ | [ˈɡɑʊn] |
Danh từ
[sửa]gown /ˈɡɑʊn/
- (Sử học) Áo tôga (La-mã xưa).
- Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt... ).
- an evening gown — áo dài mặc buổi tối
- Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà... ).
- Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân thường hàng phố).
- town and gown — dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít
Ngoại động từ
[sửa]gown ngoại động từ (thường) dạng bị động /ˈɡɑʊn/
Chia động từ
[sửa]gown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gown | |||||
Phân từ hiện tại | gowning | |||||
Phân từ quá khứ | gowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gowns hoặc gowneth¹ | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned hoặc gownedst¹ | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | will/shall² gown | will/shall gown hoặc wilt/shalt¹ gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gown | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gown | — | let’s gown | gown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)