faktisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
Tính từ
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | faktisk |
gt | faktisk | |
Số nhiều | faktiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
faktisk
- Thực tiễn, xác thực, thiết thực, thực sự.
- faktiske opplysninger
- Jeg vet faktisk ikke.
Tham khảo
- "faktisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)