existence
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪɡ.ˈzɪs.tənts/
Hoa Kỳ | [ɪɡ.ˈzɪs.tənts] |
Danh từ
existence /ɪɡ.ˈzɪs.tənts/
- Sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống.
- in existence — tồn tại
- a precarious existence — cuộc sống gieo neo
- Sự hiện có.
- Vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể.
Tham khảo
- "existence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃s/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
existence /ɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
existences /ɛɡ.zis.tɑ̃s/ |
existence gc /ɛɡ.zis.tɑ̃s/
- Sự tồn tại, sự có.
- Preuves de l’existence de Dieu — bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
- J'ignorais l’existence de ce document — tôi không biết là có tài liệu đó
- Cuộc sống, cuộc đời.
- Pendant toute son existence — trong suốt cuộc đời
- Une existence heureuse — cuộc sống sung sướng
- Vật sống, sinh vật.
- lutte pour l’existence — đấu tranh sinh tồn
- Moyens d'existence — kế sinh nhai.
Trái nghĩa
Tham khảo
- "existence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)