[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

existence

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɪs.tənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

existence /ɪɡ.ˈzɪs.tənts/

  1. Sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống.
    in existence — tồn tại
    a precarious existence — cuộc sống gieo neo
  2. Sự hiện .
  3. Vật thật, vật tồn tại, những cái thật; thực thể.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều
existence
/ɛɡ.zis.tɑ̃s/
existences
/ɛɡ.zis.tɑ̃s/

existence gc /ɛɡ.zis.tɑ̃s/

  1. Sự tồn tại, sự .
    Preuves de l’existence de Dieu — bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
    J'ignorais l’existence de ce document — tôi không biết là có tài liệu đó
  2. Cuộc sống, cuộc đời.
    Pendant toute son existence — trong suốt cuộc đời
    Une existence heureuse — cuộc sống sung sướng
  3. Vật sống, sinh vật.
    lutte pour l’existence — đấu tranh sinh tồn
    Moyens d'existence — kế sinh nhai.

Trái nghĩa

Tham khảo