[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

examine

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 17:18, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

examine ngoại động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/

  1. Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu.
  2. Hỏi thi, sát hạch (một thí sinh).
  3. (Pháp lý) Thẩm vấn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

examine nội động từ /ɪɡ.ˈzæm.ɪn/

  1. (Thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]