escapade
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛs.kə.ˌpeɪd/
Danh từ
escapade /ˈɛs.kə.ˌpeɪd/
Tham khảo
- "escapade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛs.ka.pad/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
escapade /ɛs.ka.pad/ |
escapades /ɛs.ka.pad/ |
escapade gc /ɛs.ka.pad/
Tham khảo
- "escapade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)