[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “encroach”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:encroach, ku:encroach
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm el:encroach
Dòng 15: Dòng 15:
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[el:encroach]]
[[en:encroach]]
[[en:encroach]]
[[et:encroach]]
[[et:encroach]]

Phiên bản lúc 07:16, ngày 9 tháng 1 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈkroʊtʃ/

Nội động từ

encroach nội động từ /ɪn.ˈkroʊtʃ/

  1. (+ on, upon) Xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền... ).

Chia động từ

Tham khảo