earring
Giao diện
Tiếng Anh
Từ nguyên
Từ tiếng Anh trung đại erering < tiếng Anh cổ ēarhring (“khuyên tai”) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *auʀahring. Tương đương với ear + ring. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia earring (“khuyên tai”), tiếng Hà Lan oorring (“khuyên tai”), tiếng Hạ Đức tại Đức Ohrring (“khuyên tai”), tiếng Đức Ohrring (“khuyên tai”), tiếng Đan Mạch ørering (“khuyên tai”), tiếng Thụy Điển örring (“khuyên tai”).
Cách phát âm
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɪɹɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈɪəɹɪŋ/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Vần: -ɪəɹɪŋ
- Tách âm: ear‧ring
Danh từ
earring (số nhiều earrings)
Từ dẫn xuất
Xem thêm
Từ đảo chữ
Tham khảo
- "earring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Frisia
Từ nguyên
Cách phát âm
Danh từ
earring gc (số nhiều earringen, dạng giảm nhẹ nghĩa earrinkje)
Đọc thêm
- “earring”, Wurdboek fan de Fryske taal, 2011
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh gốc Anh cổ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɪəɹɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Trang sức/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Tây Frisia
- Từ ghép trong tiếng Tây Frisia
- Mục từ tiếng Tây Frisia có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tây Frisia
- tiếng Tây Frisia entries with incorrect language header
- Danh từ giống chung tiếng Tây Frisia
- Trang sức/Tiếng Tây Frisia