[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

earring

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
earrings

Từ nguyên

Từ tiếng Anh trung đại erering < tiếng Anh cổ ēarhring (khuyên tai) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *auʀahring. Tương đương với ear +‎ ring. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia earring (khuyên tai), tiếng Hà Lan oorring (khuyên tai), tiếng Hạ Đức tại Đức Ohrring (khuyên tai), tiếng Đức Ohrring (khuyên tai), tiếng Đan Mạch ørering (khuyên tai), tiếng Thụy Điển örring (khuyên tai).

Cách phát âm

Danh từ

earring (số nhiều earrings)

  1. Khuyên tai.

Từ dẫn xuất

Xem thêm

Từ đảo chữ

Tham khảo

Tiếng Tây Frisia

Từ nguyên

Từ ear +‎ ring.

Cách phát âm

Danh từ

earring gc (số nhiều earringen, dạng giảm nhẹ nghĩa earrinkje)

  1. Khuyên tai.

Đọc thêm

  • earring”, Wurdboek fan de Fryske taal, 2011