[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cul

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

cul

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
cul
/ky/
culs
/ky/

cul /ky/

  1. (Thông tục) Đít.
    Donner des coups de pied au cul — đá đít
  2. Trôn, đáy (đồ vật).
    Cul de bouteille — trôn chai
  3. (Thông tục) Thằng ngốc.
    aller le cul tout nu — (thông tục) ăn mặc rách rưới
    avoir le cul sur selle — (thông tục) ngồi ngựa
    avoir le feu au cul — (thông tục) chạy thật nhanh; vội vàng quá
    avoir quelqu'un dans le cul — (thông tục) tức giận ai, ghét ai
    baiser (lécher) le cul à quelqu'un — (thông tục) xu nịnh ai, bợ đít ai
    casser le cul — (thông tục) làm cho mệt; quấy rầy
    ce sont deux culs dans une chemise — (thông tục) đôi bạn thân, đôi bạn nối khố
    cul par-dessus tête — (thông tục) đít lộn đầu, lộn ngược
    demeurer le cul entre deux selles; entre deux selles le cul par terre — xôi hỏng bỏng không; mất cả chài lẫn chì
    en avoir plein le cul — (thô tục) chán ngấy
    être comme cul et chemise — (nghĩa xấu) không rời nhau, nối khố với nhau
    faire cul sec — (thông tục) uống cạn một hơi
    faire la bouche en cul de poule — (thông tục) bĩu môi
    l’avoir dans le cul — (thông tục) thua vãi cứt
    mettre une charrette sur le cul — (thông tục) để xe chổng gọng
    montrer le cul — (thân mật) chạy trốn
    péter plus haut que le cul — xem péter
    saluer à cul ouvert — (thông tục) chào cúi rạp xuống đất
    se taper le cul par terre — (thông tục) cười lăn ra
    tirer au cul — (thông tục) tránh công việc
    tirer au cul levé — bắn khi mới cất cánh
    tomber sur le cul; en être sur le cul; en rester sur le cul — (thông tục) lạ lắm, ngạc nhiên
    trou du cul — (thô tục) lỗ đít+ người bé nhỏ; người ngốc
    un cul tout nu; un cul nu — (thông tục) người ăn xin; người khổ sở
    y aller de cul et de tête — (thông tục) làm cẩu thả
    un faux cul — kẻ đạo đức rởm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực cul
/ky/
culs
/ky/
Giống cái cul
/ky/
culs
/ky/

cul /ky/

  1. (Thông tục) Ngốc.

Tham khảo