[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cribler

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kʁi.ble/

Ngoại động từ

cribler ngoại động từ /kʁi.ble/

  1. Sàng.
    Cribler du minerai — sàng quặng
  2. Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ.
    Cribler de coups de poignard — đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
    Criblé de petite vérole — lấm chấm rỗ hoa
    être criblé de dettes — nợ như chúa Chổm

Trái nghĩa

Tham khảo