coche
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔʃ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coche /kɔʃ/ |
coches /kɔʃ/ |
coche gđ /kɔʃ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coche /kɔʃ/ |
coches /kɔʃ/ |
coche gc /kɔʃ/
- (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợn cái.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Dấu khấc.
- Faire une coche à un bâton — đánh dấu khấc vào gậy
Tham khảo
- "coche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)