[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

coche

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coche
/kɔʃ/
coches
/kɔʃ/

coche /kɔʃ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe ngựa hàng.
    manquer le coche — lỡ dịp may
    mouche du coche — người lăng xăng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coche
/kɔʃ/
coches
/kɔʃ/

coche gc /kɔʃ/

  1. (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lợn cái.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dấu khấc.
    Faire une coche à un bâton — đánh dấu khấc vào gậy

Tham khảo

[sửa]