[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

anto

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Khang Gia

Từ nguyên

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *altan.

Danh từ

anto

  1. Vàng.

Tham khảo

  • Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN