[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

aller

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

aller

Nội động từ

aller nội động từ

  1. Đi.
    Aller à pied/à cheval/en voiture — đi bộ/đi ngựa/đi xe ô tô
    Allez plus vite! — đi nhanh lên!
    Allez tout droit! — đi thẳng suốt!
    Aller dehors/loin — đi ra ngoài/đi xa
    Nous allons dans la même direction — chúng ta đi cùng hướng với nhau
    On va plus vite en métro qu’en voiture — đi xe điện ngầm nhanh hơn xe ô tô
    Aller à grands pas — đi nhanh
    Aller à Vinh — đi Vinh
    Aller au travail/à la chasse/à la pêche/au front — đi làm/đi săn/đi câu/ra trận
    Aller à l’école/à l’église/à la pagode/au cinéma — đi học/đi nhà thờ/đi chùa/đi xem phim
    Aller de ville en ville — đi từ thành phố này sang thành phố khác
    Aller chez qqn — đi đến nhà ai
    Je vais avec vous, nous irons ensemble — tôi đi với anh, chúng ta cùng đi với nhau
    Qui va là? — ai đó?
    Aller à la campagne — đi về miền nông thôn, đi về quê
    Aller au-devant de qqn, à la rencontre de qqn — đi đón ai, đi gặp ai
  2. Dẫn tới; cao tới.
    Ce chemin va à Hanoi — đường này dẫn tới Hà Nội
    Le couloir qui allait de la cuisine au salon — hành lang đi từ bếp ra phòng khách
    Cette montagne va jusqu'aux nues — núi này cao tới tận mây xanh
    La période qui va du 1er avril au 15 mai — thời kỳ từ 1 / 4 đến 15 / 5
    L’armoire va jusqu'au plafond — tủ cao tới trần nhà
  3. Dành cho.
    L’héritage va à sa fille — di sản dành cho con gái ông ta, di sản về tay con gái ông ta
    A lui va toute mon affection — tất cả tình thương của tôi đều dành cho nó
  4. Hành động.
    Aller vite dans son travail — (hành động) nhanh trong công việc
  5. Tiến hành, tiến triển.
    Ce travail va à merveille — công việc ấy tiến triển rất tốt
    Ses affaires vont de mal en pis/à vau-l'eau — công việc làm ăn của hắn ngày càng tệ hại/thất bại
    L’inquiétude allait croissant — sự lo lắng ngày càng tăng
  6. sức khỏe (tốt, xấu... ).
    Comment allez-vous?/comment ça va? — anh có khỏe không?
    Le malade va mieux — người bệnh đã khá hơn
  7. Chạy.
    Cette montre ne va pas bien — đồng hồ này chạy không tốt
  8. Hợp với.
    Cette robe vous va bien — cái áo dài ấy hợp với chị lắm
    Cette cravate va avec cette chemise — cái cà vạt này hợp với cái áo sơ mi này
  9. Sắp, sắp sửa.
    Nous allons prendre le départ — chúng tôi sắp khởi hành
    Il va pleuvoir — trời sắp mưa
  10. Hãy.
    Vous allez me répéter cette phrase — anh hãy nhắc lại cho tôi câu ấy
    aller au diable; aller à tous les diables — xem diable
    aller droit au cœur — làm cho cảm động
    aller fort — xem fort
    aller grand train — ăn tiêu xa xỉ
    aller son chemin — xem chemin
    aller son train — cứ thế mà tiến lên
    ça va — được đấy, tốt đấy
    cela va sans dire — xem dire
    il y va de — có quan hệ đến
    Il y va de votre réputation — việc đó quan hệ đến thanh danh của anh
    laisser aller — bỏ mặc, không can thiệp đến, bỏ bê
    Laisser aller ses affaires — bỏ bê công việc
    se laisser aller — buông trôi, chán nản
    se laisser aller à — đi đến (tình trạng nào đó)
    Se laisser aller à la colère — nổi giận
    y aller de — (thân mật) đưa ra, xuất ra
    J'ai dû y aller de toutes mes économies — tôi phải xuất mọi thứ dành dụm được ra đấy+ góp phần
    Elle y est allée de sa chanson — cô ta đã góp tiếng hát giúp vui (cho buổi liên hoan...)
    aller et venir — đi đi lại lại, đi tới đi lui
    ne pas y aller par quatre chemins — đi thẳng vào vấn đề
    aller son petit bonhomme de chemin — đi chậm mà chắc

Từ đồng âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
aller
/a.le/
allers
/a.le/

aller

  1. Sự đi; đường đi.
    J'ai pris à l’aller l’autobus — lúc đi tôi theo xe buýt
  2. (Đường sắt) đi.
    Un aller pour Haiphong — một vé đi Hải Phòng
    Un aller et retour — vé khứ hồi

Trái nghĩa

Tham khảo

Tiếng Na Uy

Phó từ

aller

  1. Tuyệt đối, hoàn toàn, triệt để.
    aller best
    å komme aller sist
    aller helst — Hơn hết, nhất là.
    aller nådigst — Tất cả sự thương hại, nhân từ. Jeg har det ikke så aller verst. — Tôi không (đến nổi) tệ, tương đối khá, tàm tạm.

Tham khảo