acier
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.sje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acier /a.sje/ |
aciers /a.sje/ |
Số nhiều | acier /a.sje/ |
aciers /a.sje/ |
acier gđ /a.sje/
- Thép.
- Acier trempé — thép đã tôi
- Acier en feuilles — thép lá
- Acier calorisé — thép thấm nhôm
- Acier inoxydable — thép không rỉ
- Acier aimant — thép từ tính
- Acier antiacide/ acier résistant aux acides — thép chịu axit
- Acier mi -dur — thép cứng vừa
- Acier extra -doux/extra -dur — thép siêu mềm/siêu rắn
- Acier sucré — thép ngọt, thép dẻo
- Acier torsadé — thép xoắn
- Acier laminé — thép cán
- Acier à haute résistance — thép có độ bền cao
- Affinage de l’acier — sự luyện thép
- Des lunettes à monture d’acier — mắt kính có gọng bằng thép
- Un roi de l’acier — một ông trùm về kinh doanh thép, vua thép
- (Thơ ca) Gươm dao.
- d’acier — cứng như thép
- Muscle d’acier — bắp thịt cứng như thép+ (từ cũ, nghĩa cũ) sắt đá
- Cœur d’acier — trái tim sắc đá
- Poumon d’acier — thiết bị thông khí phổi cho những bệnh nhân bị tê cơ hô hấp
Tham khảo
- "acier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)