[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

acier

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít acier
/a.sje/
aciers
/a.sje/
Số nhiều acier
/a.sje/
aciers
/a.sje/

acier /a.sje/

  1. Thép.
    Acier trempé — thép đã tôi
    Acier en feuilles — thép lá
    Acier calorisé — thép thấm nhôm
    Acier inoxydable — thép không rỉ
    Acier aimant — thép từ tính
    Acier antiacide/ acier résistant aux acides — thép chịu axit
    Acier mi -dur — thép cứng vừa
    Acier extra -doux/extra -dur — thép siêu mềm/siêu rắn
    Acier sucré — thép ngọt, thép dẻo
    Acier torsadé — thép xoắn
    Acier laminé — thép cán
    Acier à haute résistance — thép có độ bền cao
    Affinage de l’acier — sự luyện thép
    Des lunettes à monture d’acier — mắt kính có gọng bằng thép
    Un roi de l’acier — một ông trùm về kinh doanh thép, vua thép
  2. (Thơ ca) Gươm dao.
    d’acier — cứng như thép
    Muscle d’acier — bắp thịt cứng như thép+ (từ cũ, nghĩa cũ) sắt đá
    Cœur d’acier — trái tim sắc đá
    Poumon d’acier — thiết bị thông khí phổi cho những bệnh nhân bị tê cơ hô hấp

Tham khảo