[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

acceptable

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪk.ˈsɛp.tə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

acceptable /ɪk.ˈsɛp.tə.bəl/

  1. Có thể nhận, có thể chấp nhận.
  2. Có thể thừa nhận.
  3. Thoả đáng, làm hài lòng; được hoan nghênh, được tán thưởng.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ak.sɛp.tabl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực acceptable
/ak.sɛp.tabl/
acceptables
/ak.sɛp.tabl/
Giống cái acceptable
/ak.sɛp.tabl/
acceptables
/ak.sɛp.tabl/

acceptable /ak.sɛp.tabl/

  1. Có thể chấp nhận.
    Conditions acceptables — điều kiện có thể chấp nhận
    Prix acceptables — giá phải chăng

Trái nghĩa

Tham khảo