[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

weaken

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwi.kən/

Ngoại động từ

weaken ngoại động từ /ˈwi.kən/

  1. Làm yếu đi, làm nhụt.

Chia động từ

Nội động từ

weaken nội động từ /ˈwi.kən/

  1. Yếu đi, nhụt đi.
    never let our enthusiasm weaken because of difficulties — không bao giờ để cho nhiệt tình của chúng ta nhụt đi vì khó khăn

Chia động từ

Tham khảo