[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

tuy

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twi˧˧twi˧˥twi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twi˧˥twi˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Liên từ

[sửa]

tuy

  1. Từ biểu thị điều kiện xảy ra thật sự, đáng lẽ làm cho sự việc được nói đến không xảy ra.
    Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lớp .
    Tuy lụt lội nhưng mùa màng vẫn thu hoạch khá.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]