[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ą

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Chữ Latinh


ą U+0105, ą
LATIN SMALL LETTER A WITH OGONEK
Composition:a [U+0061] + ◌̨ [U+0328]
Ą
[U+0104]
Latin Extended-A Ć
[U+0106]

Mô tả

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tiếng Kaszëb

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

  • IPA: /õ/, /ũ/

Chữ cái

ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Kaszëb, ở dạng viết thường
    wąsczi
    hẹp, chặt

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tham khảo

  1. Eugeniusz Gòłąbk (1997) Wkôzë kaszëbsczégò pisënkù, Gduńsk: Oficyna Czec, →ISBN, tr. 25

Tiếng Litva

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

Chữ cái

ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Litva, ở dạng viết thường
    ąžuolas
    cây sồi

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tham khảo

  1. Wymowa, Lietpol.eu[1], accessed 2022-07-12

Tiếng Navajo

Cách phát âm

Chữ cái

ą

  1. Cách viết chính tả nguyên âm mũi hóa của chữ cái a trong tiếng Navajo, ở dạng viết thường.
    ąąʼ
    mở

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tham khảo

  • Spolsky, Bernard (2009) Language Management, Cambridge University Press, →ISBN, tr. 86

Tiếng Ba Lan

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

  • IPA: /ɔw̃/
  • IPA: /ɔn/ (trước d, t, c, dz, cz, )
  • IPA: /ɔm/ (trước p, b)
  • IPA: /ɔ/ (trước ł)
  • IPA: /ɔɲ/ (trước ć, , ś, ź, ci, dzi, si, zi)
  • IPA: /ɔŋ/ (trước k, g)

Từ nguyên

Từ tiếng Ba Lan,

  • pol:a (cách phát âm cũ nguyên âm mũi)

Chữ cái

ą

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Ba Lan, ở dạng viết thường
    W języku polskim żaden wyraz nie zaczyna się na ą.
    Tiếng Ba Lan không có từ nào bắt đầu bằng chữ ą.

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tham khảo

  1. Kazimierz Nitsch (Bản mẫu:rfdate) Dlaczego nosowe o oznaczamy przez ą?, (please provide the title of the work)

Tiếng Polabia

Cách phát âm

Chữ cái

ą

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái tiếng Polabia, ở dạng viết thường
    pąt
    số 5

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoa Ą

Tham khảo

  1. Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN, tr. 29