[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

écart

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
écart
/e.kaʁ/
écarts
/e.kaʁ/

écart /e.kaʁ/

  1. Độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch.
    Augmenter l’écart des branches d’un compas — tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com pa
    écart entre le prix de revient et le prix de vente — chênh lệch giữa giá thành và giá bán
    Les écarts de température — khoảng cách biến đổi nhiệt độ
  2. Sự trệch.
    écart en derection — sự trệch hướng (của đường đạn)
  3. Sự lầm lạc.
    Des écarts de conduite — những lầm lạc trong cách ăn ở
  4. Xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh.
    à l’écart — xa lánh, riêng lẻ
    Vivre à l’écart — sống xa lánh
    A l’écart de — xa, ngoài vòng
    Se tenir à l’écart de la politique — đứng ngoài vòng chính trị
    Grand écart — thế xoạc chân sát đất (vũ)
    Mettre à l’écart — bỏ rơi, gạt bỏ

Trái nghĩa

Tham khảo